“Chủ quyền số” và “Chủ quyền dữ liệu” là những thuật ngữ phổ biến khi thế giới ngày càng số hóa. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa chắc chắn về sự khác biệt giữa hai khái niệm này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá ý nghĩa của từng thuật ngữ và thảo luận về tầm quan trọng của chúng đối với doanh nghiệp và cá nhân.
Chủ quyền số là gì?
Chủ quyền số đề cập đến khả năng của một tổ chức trong việc quản lý các công nghệ số được sử dụng bên trong tổ chức đó. Điều này bao gồm quyền kiểm soát việc sử dụng dữ liệu và internet, cũng như khả năng điều khiển quyền truy cập vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số.
Khái niệm chủ quyền số đã trở nên ngày càng quan trọng trong những năm gần đây khi các chính phủ tìm cách bảo vệ công dân khỏi các mối đe dọa an ninh mạng và bảo vệ nền kinh tế của họ khỏi sự can thiệp từ nước ngoài. Thậm chí một số quốc gia đã tạo ra các hệ sinh thái số riêng, với những gã khổng lồ công nghệ và các giao thức internet riêng, nhằm duy trì quyền kiểm soát cơ sở hạ tầng số của họ.
Chủ quyền dữ liệu là gì?
Chủ quyền dữ liệu liên quan đến việc dữ liệu phải tuân theo các luật và quy định của quốc gia nơi nó được thu thập hoặc lưu trữ. Điều này có nghĩa là nếu một công ty thu thập dữ liệu ở một quốc gia, nó phải tuân thủ các luật bảo vệ dữ liệu của quốc gia đó, ngay cả khi dữ liệu được lưu trữ ở một quốc gia khác.
Chủ quyền dữ liệu rất quan trọng, điều này giúp bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân và đảm bảo an ninh cho các thông tin nhạy cảm. Ngoài ra nó cũng đảm bảo rằng các quốc gia có quyền kiểm soát luồng dữ liệu trong biên giới của mình và ngăn chặn các quốc gia khác truy cập dữ liệu của công dân họ mà không có sự cho phép.
Chủ quyền số và Chủ quyền dữ liệu. Sự khác biệt là gì?
Mặc dù chủ quyền số và chủ quyền dữ liệu là những khái niệm có liên quan, nhưng lại không hoàn toàn giống nhau. Chủ quyền số liên quan đến việc quản lý cơ sở hạ tầng số, trong khi chủ quyền dữ liệu liên quan đến các luật và quy định về việc thu thập và lưu trữ dữ liệu.
Chủ quyền dữ liệu là về kiểm soát, trong khi chủ quyền số là về sở hữu. Một tổ chức có thể có chủ quyền đối với dữ liệu của mình, nhưng không có chủ quyền số đối với cơ sở hạ tầng và công nghệ được sử dụng để thu thập và lưu trữ dữ liệu.
Tóm tắt những điểm chính phân biệt chủ quyền số với chủ quyền dữ liệu:
- Chủ quyền số và chủ quyền dữ liệu có liên quan nhưng không phải là một.
- Chủ quyền số liên quan đến việc quản lý cơ sở hạ tầng số, trong khi chủ quyền dữ liệu liên quan đến các quy định về thu thập và lưu trữ dữ liệu.
- Chủ quyền dữ liệu là về kiểm soát, trong khi chủ quyền số là về sở hữu.
- Một tổ chức có thể có chủ quyền đối với dữ liệu, nhưng không có chủ quyền số đối với công nghệ và hạ tầng sử dụng để quản lý dữ liệu đó.
Mối liên hệ giữa Chủ quyền số và Chủ quyền dữ liệu
Chủ quyền số và chủ quyền dữ liệu trở nên ngày càng quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa số. Như đã nêu, chủ quyền số liên quan đến việc kiểm soát và sở hữu cơ sở hạ tầng kỹ thuật số bao gồm internet, mạng viễn thông, các nền tảng và dịch vụ số. Mặt khác, Chủ quyền dữ liệu liên quan đến việc kiểm soát và quản lý luồng dữ liệu trong một tổ chức, bao gồm dữ liệu cá nhân, dữ liệu tài chính và các thông tin nhạy cảm khác.
Hai khái niệm này liên quan mật thiết với nhau, bởi chủ quyền số là điều kiện cần để thực thi chủ quyền dữ liệu. Nếu không có sự kiểm soát đối với cơ sở hạ tầng số, một tổ chức không thể quản lý hiệu quả luồng dữ liệu trong biên giới của mình. Ví dụ, nếu một công ty nước ngoài kiểm soát cơ sở hạ tầng số của một tổ chức, công ty đó có thể truy cập và khai thác dữ liệu nhạy cảm mà không có sự biết hoặc đồng ý của tổ chức.
Trong bối cảnh một quốc gia, điều này cũng đúng. Thực tế, chủ quyền dữ liệu là yếu tố then chốt để duy trì chủ quyền số. Nếu không có quyền kiểm soát luồng dữ liệu trong biên giới, một quốc gia có thể gặp khó khăn trong việc bảo vệ cơ sở hạ tầng số của mình trước các mối đe dọa an ninh mạng và các rủi ro khác.
Chủ quyền số không chỉ là về dữ liệu, mà còn bao gồm cả cơ sở hạ tầng và công nghệ cần thiết để xử lý và quản lý dữ liệu. Điều này bao gồm internet, mạng viễn thông, các nền tảng số và các công cụ khác cần thiết cho hoạt động của một tổ chức trong kỷ nguyên số. Nếu không kiểm soát các công nghệ này, một tổ chức có thể không đủ khả năng bảo vệ cơ sở hạ tầng số của mình khỏi các mối đe dọa an ninh mạng hoặc quản lý luồng dữ liệu trong đó.
Theo cách này, chủ quyền số bao hàm cả chủ quyền dữ liệu và chủ quyền công nghệ. Chủ quyền công nghệ đề cập đến khả năng của một tổ chức trong việc phát triển và kiểm soát các công nghệ của riêng mình, thay vì dựa vào các công nghệ nước ngoài có thể bị ảnh hưởng hoặc kiểm soát bởi các thế lực bên ngoài. Bằng cách phát triển các công nghệ riêng, một tổ chức có thể đảm bảo rằng họ có các công cụ cần thiết để bảo vệ cơ sở hạ tầng số của mình và quản lý luồng dữ liệu mà không phụ thuộc vào các tác nhân bên ngoài.
Tại sao Chủ quyền số quan trọng và vì sao bạn nên quan tâm?
Chủ quyền số và chủ quyền dữ liệu giúp đảm bảo rằng một tổ chức hoặc một quốc gia có quyền kiểm soát cơ sở hạ tầng số của mình và bảo vệ quyền riêng tư, an ninh dữ liệu của công dân hoặc nhân viên. Nếu không có những khái niệm này, các tổ chức sẽ bị phụ thuộc vào các công ty công nghệ và chính phủ nước ngoài, những người có thể sử dụng quyền lực của mình để truy cập và kiểm soát các thông tin nhạy cảm.
Hơn nữa, chủ quyền số và chủ quyền dữ liệu rất quan trọng đối với các doanh nghiệp hoạt động xuyên biên giới quốc gia. Các công ty phải tuân thủ các luật bảo vệ dữ liệu của mỗi quốc gia mà họ hoạt động, điều này có thể là một nhiệm vụ phức tạp và đầy thách thức. Hiểu rõ các khái niệm về chủ quyền số và chủ quyền dữ liệu có thể giúp các doanh nghiệp điều hướng qua môi trường pháp lý phức tạp này và tránh bị phạt nặng vì không tuân thủ.
Tóm lại, hiểu rõ sự khác biệt giữa chủ quyền số và chủ quyền dữ liệu là điều cần thiết cho cả doanh nghiệp và cá nhân, vì chúng sẽ có tác động lớn đến cách chúng ta tương tác với công nghệ trong tương lai.
NGUỒN: ZEXTRAS